top of page
  • Content Creator Team

TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THỜI TRANG (P.2)

Đối với những người mới bắt đầu tìm hiểu về ngành công nghiệp thời trang, việc nắm được các thuật ngữ chuyên môn cơ bản là một bước vô cùng quan trọng để tiến gần hơn với lĩnh vực này. Dưới đây là “từ điển” thuật ngữ thời trang do đội ngũ sáng tạo tại The Fashion Alley tổng hợp dành cho người mới bắt đầu.

IMAGE: GUCCI

SEE NOW BUY NOW

Thuật ngữ này có nghĩa là người mua có thể sắm ngay thiết kế yêu thích vừa được trình diễn trên sàn catwalk mà không phải đợi 6 tháng sau khi BST được giới thiệu. Xu hướng này được khởi xướng bởi Burberry tại Spring/Summer London Fashion Week 2017.

IMAGE: THEINDUSTRY.FASHION

GLITTERATI

IMAGE: ELIE SAAB

Glitterati dùng để chỉ một nhóm người có phong cách ăn mặc ấn tượng, thường là một nhóm bạn có gu thời trang sành điệu hoặc nhóm tham gia các sự kiện thời trang.




















OFF-THE-RACK

IMAGE: PAULE KA

Giống với “ready-to-wear”, “off-the-rack” là trang phục may đo sẵn, được sử dụng để nói đến những sản phẩm thời trang được làm sẵn với số lượng lớn và các size nhất định để bán ngay ra thị trường.


FASHION - FOWARD

Thuật ngữ này ám chỉ một phong cách nào đó sẽ thành xu hướng trong tương lai. Ngoài ra, đây cũng là từ chỉ những người luôn đi đầu và dự đoán được các xu hướng thời trang trong tương lai. Anna Wintour là một ví dụ cho fashion-forward.

IMAGE: TRENDSENSES

IMAGE: DIOR

TOILE DE JOUY

Loại vải được in với những mẫu hoa văn chủ đề lãng mạn hay các khung cảnh cụ thể như biển, rừng, vườn hoa,…Khi nhắc đến loại vải này, không thể không kể đến sự thành công của Dior cho các dòng sản phẩm túi, váy được làm trên nền hoạ tiết này.






















PATCHWORK

Phong cách thời trang chắp vá - hay còn gọi là patchwork, mang đặc trưng là những mảng màu, hoạ tiết, thậm chí là chất liệu vải khác nhau, tạo nên một tổng thể độc lạ.

IMAGE:SMODA.ELPAIS

CIRCULAR FASHION

Thời trang tuần hoàn – mô hình sản xuất giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, đồng thời duy trì tối đa tuổi thọ của sản phẩm thông qua việc tái sử dụng hoặc tái chế, và có các hệ thống phân loại tự tái tạo.

IMAGE: VOGUE





65 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả
bottom of page